Cut Out là gì và cấu trúc cụm từ Cut Down trong câu Tiếng Anh

Các kiến thức tiếng Anh luôn gây khó khăn và trở ngại cho người dạy cũng như người học. Những cụm từ tiếng Anh được đánh giá cao hơn những từ riêng lẻ. Khi kết hợp với nhau các cụm từ sẽ mang nghĩa và cách dùng khác khi để riêng lẻ và giúp cho người học dễ ghi nhớ hơn. Vậy nên các bài viết về các cụm từ tiếng anh như một vị cứu tinh của người học tiếng Anh. Cut out là cụm từ tiếng Anh quen thuộc vì được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong học thuật cũng như trong giao tiếp. Vậy nên bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cho chúng ta biết về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Cut out là gì



(Hình ảnh minh họa cho Cut out)



1 Cut Out nghĩa là gì

Cut out được định nghĩa là cắt bỏ, ngắt hay cắt đi,… cụm từ sẽ mang nghĩa khác nhau khi sử dụng ở các ngữ cảnh khác nhau

Cut out là cụm từ tiếng Anh được phát âm là /kʌt/ /aʊt/ theo từ điển Cambridge.



Trong trường hợp nếu động cơ hoặc máy móc nào đó bị ngắt kết nối với nguồn điện thì máy móc đó sẽ dừng hoạt động. Ngữ cảnh này cũng được sử dụng cụm từ Cut out. Đối với cụm từ Cut out này thì đi riêng lẻ hay kết hợp thành cụm từ thì nghĩa vẫn tương đồng nhau, tuy nhiên cách sử dụng khác nhau. Nhằm hỗ trợ cho người dạy và học tiếng Anh thì chúng tôi đã viết bài viết bổ ích này.

2 Cấu trúc và cách dùng cụm từ Cut Out

Các cụm từ được kết hợp có cấu trúc gần giống nhau sẽ gây khó khăn cho người học và nhầm lẫn trong quá trình sử dụng cụm từ. Sự đa dạng của các cụm từ ít nhiều sẽ khiến người học khó tiếp thu. Tiếp theo đây là cách dùng và hoàn cảnh sử dụng của cụm từ Cut out và các cụm từ liên quan. Vậy hãy theo dõi các kiến thức sau đây nhé!

Cut out là gì

(Hình ảnh minh họa cho Cut out)

Cut out được sử dụng trong các chuyên ngành kỹ thuật như cắt bỏ, ngắt điện, ngắt mạch, thiết bị,…

Những trường hợp này sử dụng cụm từ Cut out là phù hợp hơn hết, chúng ta cùng xem các ví dụ nào!

Ví dụ:

  • Management asked employees to cut out the circuit

  • Quản lý yêu cầu nhân viên cắt bỏ mạch điện

  • The power is cut out so the device stops working

  • Ngắt điện nên thiết bị ngừng hoạt động

Trong các lĩnh vực khác cũng được sử dụng rộng rãi. Vậy nên cụm từ được biết đến và sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Thêm vào đó các cụm từ tương tự cũng được sử dụng nhiều và dễ gây ra sự nhầm lẫn khi sử dụng đối với người học.

Cut off là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa tương đồng với cut out. Cut off nghĩa là cắt, ngắt và sau đây là ví dụ về cut off

Ví dụ:

  • It’s raining, we should cut off the power to ensure safety

  • Trời mưa giông chúng ta nên cắt điện để đảm bảo an toàn

  • In the hot season, electricity is often cut off due to a shortage.

  • Vào mùa nắng nóng thì điện thường bị cắt do thiếu hụt.

Cut down là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc giảm lượng dùng cái gì đó, sử dụng ít lại, hạn chế sử dụng.

Ví dụ:

  • You should cut down on fast foods because they are not good for health

  • Bạn nên cắt giảm lượng thức ăn nhanh vì chúng không tốt cho sức khỏe

Cut back là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ giảm thiểu chi tiêu để chi tiêu ít hơn hoặc sử dụng ít hơn một thứ gì đó.

Giảm đi lượng gì đó để đảm bảo tốt hơn cho cá nhân.

Ví dụ:

  • She should cut back working hours to rest more.

  • Cô ấy nên cắt giảm giờ làm việc để nghỉ ngơi nhiều hơn.

  • Next month the family will cut back spending

  • Tháng sau gia đình sẽ cắt giảm chi tiêu

Cut up là cụm từ được sử dụng trong các trường hợp cư xử ngớ ngẩn.

Ví dụ:

  • The boys are always cutting up in class

  • Các nam sinh luôn gây gổ trong lớp

Cut through là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc phá vỡ bề mắt hoặc chia nhỏ thứ gì đó bằng các công cụ sắt nhọn.

Các cụm từ được liệt kê rõ ràng và đi kèm ví dụ cụ thể sẽ giúp ích rất nhiều cho người học trong quá trình học tập và nghiên cứu.Người học được tiếp nhận lượng kiến thức vừa phải nhưng đầy đủ và chính xác. Đây cũng là điều chúng tôi mong muốn mang đến cho các bạn trong quá trình học. Mỗi người học tiếng Anh đều xứng đáng được biết đến các kiến thức mới lạ và bổ ích.

Cut out là gì

(Hình ảnh minh họa cho Cut out)

3 Tạm kết

Những kiến thức bổ ích mà bài viết hôm nay mang đến cho các bạn đảm bảo phù hợp và chặt chẽ. Kiến thức là dài vô tận nên việc bổ sung từng ngày rất quan trọng cho người học hiện nay. Bài viết cung cấp đầy đủ và cụ thể cho người học những kiến thức cần thiết và hơn thế nữa. Trong quá trình học các bạn sẽ gặp phải những khó khăn liên quan đến cụm từ Cut out nên bài viết hôm nay hi vọng sẽ giải quyết được một phần nào đó. Chúng tôi hi vọng bài viết sẽ mang đến kiến thức bổ ích và giúp cho con đường chinh phục tiếng anh của các bạn thêm dễ dàng. Hãy tiếp tục theo dõi trang của chúng tôi để không bỏ lỡ bất kỳ nội dung học tập nào nhé!